Điều hoà Midea MSMA-18CR 1 chiều có công suất cao 18.000Btu phù hợp lắp đặt tại những phòng lớn có diện tích dưới 30m2. Thiết bị có độ bền cao, hoạt động ổn định, không gây tiếng ồn trong quá trình sử dụng cùng những tính năng hiện đại: tự khởi động lại sau khi mất nguồn, ghi nhớ các chế độ cài đặt, lưu lượng gió, nhiệt độ,...
Điều hoà Midea MSMA-18CR 1 chiều có góc thổi rộng, được trang bị tính năng Follow Me với khả năng điều chỉnh hướng gió tự động theo người dùng giúp bạn luôn có được cảm giác mát mẻ ở bất cứ nơi nào trong phòng.
Chức năng Tubor khi bật sẽ giúp máy sẽ hoạt động với công suất lớn nhất nhưng lại có chi phí điện năng không cao vì chỉ 20 phút sau khi hoạt động ở chế độ này, máy sẽ tự động phục hồi chế độ đặt trước đó.
Trang bị màng lọc khí hiện đại
Với chức năng khử mùi hiệu quả không khí trong phòng sẽ hoàn toàn được thanh lọc, mang đến cho người dùng những giờ phút nghỉ ngơi, thư giãn tuyệt vời nhất. Màng lọc Ionzer của điều hòa Midea MSMA-18CR cho phép loại bỏ đến hơn 90% các vi khuẩn thông thường,là nguyên nhân của các bệnh thường gặp như cảm cúm,sốt,viêm họng... Ngoài ra mật độ dày đặc của các Anion có thể kích thích hệ thống tuần hoàn máu, tăng cường chức năng của phổi, tiêu diệt hiệu quả các tác nhân gây ra các bệnh qua đường hô hấp thường gặp.
Khả năng tự làm sạch và phát hiện rò rỉ chất làm lạnh
Khi sử dụng tính năng Self Clean trên thiết bị điều khiển từ xa ,dàn lạnh sẽ chạy ở chế độ quạt gió một thời gian đủ để dàn lạnh khô ráo trở lại từ đó bụi bặm các loại nấm mốc vi khuẩn sẽ bị loại bỏ.Lưu ý chức năng này chỉ thực hiện được khi chiếc Midea MSMA-18CR đang vận hành ở chế độ làm lạnh hoặc làm khô giúp các lỗi ở dàn lạnh được hạn chế đáng kể. Ngoài ra, thiết bị còn trang bị khả năng tự phát hiện rò rỉ chất làm lạnh giúp điều hòa của bạn tránh được những sự cố trong khi sử dụng
Đặc điểm sản phẩm | ||
Kích thước trọng lượng | ||
Thông tin chung | ||
Loại máy |
|
|
Kiểu máy |
|
|
Tính năng nổi bật |
|
|
Công suất |
|
|
Điều khiển từ xa |
|
|
Chế độ lọc gió |
|
|
Trọng lượng cục lạnh |
|
|
Loại Gas |
|
|
Xuất xứ |
|
|
Chế độ hẹn giờ |
|
|
Trọng lượng cục nóng |
|